Versuchung /f =, -en/
sự] cám dỗ, quyến rũ; der Versuchung unterliegen bi] cám dỗ, quyến rũ; in Versuchung fallen [geraten, kommen] [bi] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm; in - führen [bringen] cám dỗ, quyến rũ.
verführerisch /a/
cám dỗ, quyến rũ, quyến rỗ, dụ dỗ.
verlockend /a/
quyến rũ, hấp dẫn, cám dỗ, lôi cuốn.
Verführung II /f =, -en/
sự, súc] cám dỗ, quyén rũ, quyén dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
Verlockung /f =, -en/
sự, súc] cám dỗ, quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
abwerben /vt/
quyến rũ, cám dỗ, dụ dỗ, lôi cuón, thu hút.
verführen II /vt/
quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm, cám dỗ; j -n verführen I , etw. zu tun dụ dỗ ai làm gì.
anlocken /vt/
1. nhử, dụ (chim, cá); 2. (nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.
anstechen /vt/
1. dâm, châm, chích, cài, găm; 2. khuyến khích, rủ rê, dỗ dành, cám dỗ; khêu gợi; 3. (nghĩa bóng) :
Anfechtung /f =, -en/
1. [sự] kháng nghị, kháng cáo, chông án, khiếu nại; 2. [sự, súc] cám dỗ, quỵến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm.
versuchen /vt/
1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.
bestricken /vt/
1. quán, vấn, cuộn quanh, buộc quanh; 2. cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm, làm xiêu lòng; làm... mê mẩn, làm... say mê (đắm đuối).
berücken /vt/
cám dỗ, quyên rũ, dụ dỗ gạ gẫm, làm xiêu lòng, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
anreizen /vt/
1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.