TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestechen

đút lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụa chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hối lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestechen

bestechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m bestechen lassen

ăn hôi lộ, ăn của đút;

sich durch etw (A) bestechen lassen

[bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestechen /(st. V.; hat)/

mụa chuộc; đút lót; hối lộ (schmieren);

bestechen /(st. V.; hat)/

cám dỗ; mê hoặc; lôi cuốn; quyến rũ (beeindrucken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestechen /vt/

mua chuộc, đút lót, hôi lộ, lót, tán tỉnh, lấy lòng; sich von j -m bestechen lassen ăn hôi lộ, ăn của đút; sich durch etw (A) bestechen lassen [bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.