Việt
đút lót
mua chuộc
hôi lộ
lót
tán tỉnh
lấy lòng
mụa chuộc
hối lộ
cám dỗ
mê hoặc
lôi cuốn
quyến rũ
Đức
bestechen
j -m bestechen lassen
ăn hôi lộ, ăn của đút;
sich durch etw (A) bestechen lassen
[bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
bestechen /(st. V.; hat)/
mụa chuộc; đút lót; hối lộ (schmieren);
cám dỗ; mê hoặc; lôi cuốn; quyến rũ (beeindrucken);
bestechen /vt/
mua chuộc, đút lót, hôi lộ, lót, tán tỉnh, lấy lòng; sich von j -m bestechen lassen ăn hôi lộ, ăn của đút; sich durch etw (A) bestechen lassen [bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.