Việt
cám dỗ
quyến rũ
nhử
làm thèm
gợi thèm
Đức
jucken
das juckt mich nicht
việc đó không làm tôi bận tâm
lass jucken!
(tiếng lóng) làm đi!
jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
cám dỗ; quyến rũ; nhử; làm thèm; gợi thèm;
việc đó không làm tôi bận tâm : das juckt mich nicht (tiếng lóng) làm đi! : lass jucken!