Việt
quyến dỗ
quyến rũ
dụ dỗ
dụ hoặc
gạ gẫm
cám dỗ
Đức
verführen II
verführen II /vt/
quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm, cám dỗ; j -n verführen I , etw. zu tun dụ dỗ ai làm gì.