TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mời chào

rủ rê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chèo kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mời chào

schleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse winken Ladenbesitzer den Passanten zu, bieten Taschentücher, feine Uhren, Tomaten, gesäuertes Brot und Fenchel feil.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleifen /(sw. V.)/

(hat) (nghĩa bóng) rủ rê; dụ dỗ; lôi kéo; mời chào; chèo kéo;