TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạt mất

đoạt mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏc mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạ gẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đoạt mất

wegfischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mir meine Freun din ausgespannt

hắn đã dụ dỗ người yêu của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspannen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) gạ gẫm; đoạt mất; dụ dỗ (abspenstig machen);

hắn đã dụ dỗ người yêu của tôi. : er hat mir meine Freun din ausgespannt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfischen /vt (j-m)/

móc (cái gì của ai), tưỏc mất, đoạt mất; weg