Việt
đoạt mất
móc
tưỏc mất
gạ gẫm
dụ dỗ
Đức
wegfischen
ausspannen
er hat mir meine Freun din ausgespannt
hắn đã dụ dỗ người yêu của tôi.
ausspannen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) gạ gẫm; đoạt mất; dụ dỗ (abspenstig machen);
hắn đã dụ dỗ người yêu của tôi. : er hat mir meine Freun din ausgespannt
wegfischen /vt (j-m)/
móc (cái gì của ai), tưỏc mất, đoạt mất; weg