TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interessant

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

interessant

interessant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die thermoplastische Verarbeitbarkeit macht TPE für viele Anwendungen interessant.

Khả năng gia công như nhiệt dẻo làm cho TPE có nhiều ứng dụng đáng lưu ý.

Interessant sind sie auch für Leichtbauteile die auf Zug belastet werden (Bild 2).

Điều đáng lưu ý là chúng cũng thích hợpcho các cấu kiện nhẹ chịu lực kéo (Hình 2).

Für Elektronikbauteile und Kleinstbauteilen ist es z. B. wegen der geringen Wärmeeinflusszone interessant.

Phương pháp này rất thích hợp cho các linh kiện điện tử và các bộ phận nhỏ do vùng chịu ảnh hưởng nhiệt nhỏ.

Das unkomplizierte Recycling macht EPP fürweitere Autoteile wie Sonnenblenden, Kofferraumauskleidungen, Werkzeugaufnahmen undviele mehr interessant.

Nhờ tái chế dễ dàng, EPP thường được dùngđể chế tạo nhiều chi tiết trong ô tô như tấmchắn nắng, lớp lót cốp chứa hành lý sau xe,ngăn chứa dụng cụ và nhiều bộ phận khác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Technisch interessant sind einige temperaturstabile Mikroorganismenenzyme.

Rất thuận lợi trong sản xuất công nghiệp là loại enzyme vi sinh vật chịu đựng nhiệt độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein interessantes Buch

một quyền sách hay.

dieses Geschäft ist für uns interessant

thương vụ này sẽ đem lại lợi nhuận cho chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interessant /[intare'sant, intre'sant] (Adj.; - er, -este)/

hay; lý thú; thú vị; hấp đẫn; lôi cuốn;

ein interessantes Buch : một quyền sách hay.

interessant /[intare'sant, intre'sant] (Adj.; - er, -este)/

(meist Kaufmannsspr ) hời; có lợi;

dieses Geschäft ist für uns interessant : thương vụ này sẽ đem lại lợi nhuận cho chúng ta.