beölen /sich (sw. V.; hat) (Jugendspr.)/
cảm thấy thích thú;
cảm thấy khoái trá;
cảm thấy thú vị;
khi nhìn thấy gưang mặt ngu ngốc của nó, tôi cứ muốn phá lên cười. : als ich sein dummes Gesicht sah, hätte ich mich beölen können
ergötzen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thưởng thức;
tận hưởng;
tiêu khiển;
giải trí;
cảm thấy thú vị;
tôi cảm thấy rất thú vị khi ngắm cảnh tượng ấy. : ích ergötzte mich an diesem Anblick