TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beölen

cảm thấy thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy khoái trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beölen

beölen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als ich sein dummes Gesicht sah, hätte ich mich beölen können

khi nhìn thấy gưang mặt ngu ngốc của nó, tôi cứ muốn phá lên cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beölen /sich (sw. V.; hat) (Jugendspr.)/

cảm thấy thích thú; cảm thấy khoái trá; cảm thấy thú vị;

als ich sein dummes Gesicht sah, hätte ich mich beölen können : khi nhìn thấy gưang mặt ngu ngốc của nó, tôi cứ muốn phá lên cười.