Việt
cảm thấy thích thú
ưa thích
thưởng thức
hưởng thụ
cảm thấy khoái trá
cảm thấy thú vị
Anh
enjoy
Đức
beölen
als ich sein dummes Gesicht sah, hätte ich mich beölen können
khi nhìn thấy gưang mặt ngu ngốc của nó, tôi cứ muốn phá lên cười.
beölen /sich (sw. V.; hat) (Jugendspr.)/
cảm thấy thích thú; cảm thấy khoái trá; cảm thấy thú vị;
khi nhìn thấy gưang mặt ngu ngốc của nó, tôi cứ muốn phá lên cười. : als ich sein dummes Gesicht sah, hätte ich mich beölen können
ưa thích, cảm thấy thích thú, thưởng thức, hưởng thụ