TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hưởng thụ

Hưởng Thụ

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưởng lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm thấy thích thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hưởng thụ

enjoy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hưởng thụ

durchkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epikurisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung in der chemischen Industrie, in Brauereien, in der Nahrungs- und Genussmittelindustrie, in der Stickstoff-, Düngemittel-, Salpetersäure-, Leder-, Zucker- und Seifenindustrie sowie in der Tieftemperaturtechnik (bis – 200 °C).

Sử dụng trong công nghiệp hóa, nhà máy nấu bia, chế biến thực phẩm cơ bản và thực phẩm hưởng thụ, công nghiệp sản xuất khí nitơ, phân bón, acid nitric, thuộc da, đường ăn, xà-phòng và công nghệ siêu lạnh (tới -200°C).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um die unendlichen Möglichkeiten des Lebens auszukosten, beginnen sie früh und rasten nie.

Họ vào đời sớm và không bao giờ ngơi nghỉ hưởng thụ khả năng vô tận của cuộc đời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In order to taste the infinities of life, they begin early and never go slowly.

Họ vào đời sớm và không bao giờ ngơi nghỉ hưởng thụ khả năng vô tận của cuộc đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Freuden dieses Lebens durchkosten

thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enjoy

ưa thích, cảm thấy thích thú, thưởng thức, hưởng thụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/

hưởng thụ; thưởng thức;

thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống. : alle Freuden dieses Lebens durchkosten

epikurisch /(Adj )/

(bildungsspr ) hưởng lạc; hưởng thụ;

Từ điển Tầm Nguyên

Hưởng Thụ

Hưởng: nhận được, Thụ: chịu. Nhận được một thứ gì. Còn nhiều hưởng thụ về sau. Kim Vân Kiều