Việt
Hưởng Thụ
thưởng thức
hưởng lạc
ưa thích
cảm thấy thích thú
Anh
enjoy
Đức
durchkosten
epikurisch
alle Freuden dieses Lebens durchkosten
thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống.
ưa thích, cảm thấy thích thú, thưởng thức, hưởng thụ
durchkosten /(sw. V.; hat) (geh.)/
hưởng thụ; thưởng thức;
thưởng thức tất cả thú vui của cuộc sống. : alle Freuden dieses Lebens durchkosten
epikurisch /(Adj )/
(bildungsspr ) hưởng lạc; hưởng thụ;
Hưởng: nhận được, Thụ: chịu. Nhận được một thứ gì. Còn nhiều hưởng thụ về sau. Kim Vân Kiều