TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enjoy

ưa thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm thấy thích thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưởng thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

enjoy

enjoy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Not that Einstein doesn’t enjoy recognition.

Không phải Einstein không thích được người ta nhìn nhận công lao.

They tolerate the cold of the mountains by habit and enjoy the discomfort as part of their breeding.

Họ quen chịu đựng cái lạnh miền núi và coi những điều không mấy dễ hịu do giá rét gây ra như một phần của sự giáo dục hay ho họ được hấp thụ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enjoy

ưa thích, cảm thấy thích thú, thưởng thức, hưởng thụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

enjoy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

enjoy

enjoy

v. to be pleased or satisfied by something