TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspiration

nguyện vọng

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hút

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khát vọng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hít vào

 
Tự điển Dầu Khí

sự thở vào

 
Tự điển Dầu Khí

hít sặc có thể dẫn đến viêm phổi.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

kỳ vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nguyện tắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kiểu hút

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự nạp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lời cầu nguyện ngắn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

aspiration

aspiration

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

suction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aspiration

Aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aspiration

aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

succion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aspiration

Lời cầu nguyện ngắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aspiration /f/TH_LỰC, GIẤY/

[EN] aspiration

[VI] sự hút

Ansaugung /f/GIẤY/

[EN] aspiration, suction

[VI] sự hút, sự nạp vào

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Aspiration

Kiểu hút

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aspiration

Khát vọng, nguyện vọng, kỳ vọng, lời nguyện tắt

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Aspiration

Nguyện vọng

The hope or ambition of achieving something.

Niềm hy vọng hoặc mong mỏi đạt được điều gì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspiration /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Absaugen

[EN] aspiration

[FR] aspiration; succion

aspiration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aspiration

[EN] aspiration

[FR] aspiration

aspiration /AGRI,FOOD/

[DE] Absaugen

[EN] aspiration

[FR] aspiration

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aspiration

sự hút

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

aspiration

(sự) hít sặc có thể dẫn đến viêm phổi.

Tự điển Dầu Khí

aspiration

[, æspə'rei∫n]

  • danh từ

    o   nguyện vọng, khát vọng

    o   sự hít vào, sự thở vào

    o   sự hút (hơi, chất lỏng...)

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    aspiration

    An earnest wish for that which is above one' s present reach.