Việt
nguyện vọng
sự hút
khát vọng
sự hít vào
sự thở vào
hít sặc có thể dẫn đến viêm phổi.
kỳ vọng
lời nguyện tắt
Kiểu hút
sự nạp vào
Lời cầu nguyện ngắn.
Anh
aspiration
suction
Đức
Aspiration
Absaugen
Ansaugung
Pháp
succion
Aspiration /f/TH_LỰC, GIẤY/
[EN] aspiration
[VI] sự hút
Ansaugung /f/GIẤY/
[EN] aspiration, suction
[VI] sự hút, sự nạp vào
Khát vọng, nguyện vọng, kỳ vọng, lời nguyện tắt
Nguyện vọng
The hope or ambition of achieving something.
Niềm hy vọng hoặc mong mỏi đạt được điều gì
aspiration /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Absaugen
[FR] aspiration; succion
aspiration /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aspiration
[FR] aspiration
aspiration /AGRI,FOOD/
(sự) hít sặc có thể dẫn đến viêm phổi.
[, æspə'rei∫n]
o nguyện vọng, khát vọng
o sự hít vào, sự thở vào
o sự hút (hơi, chất lỏng...)
An earnest wish for that which is above one' s present reach.