TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóc

sóc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòng núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái dốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sóc

con sóc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

con sóc

sciurine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con sóc

Sciurin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sóc

Dorf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gemeinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einhörnchen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sonntags pflegt er seinen Garten.

Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pflegefehler.

Lỗi chăm sóc.

Auswahl der Lackpflegemittel

Chọn lựa chất chăm sóc sơn

Anwendung der Lackpflegemittel

Sử dụng chất chăm sóc sơn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pflege

Chăm sóc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hang /m -(e)s, Häng/

m -(e)s, Hänge 1. sóc, sưòng núi, sưòn đồi, dốc, độ dốc, độ nghiêng, mái dốc, ta-luy, mặt dóc; 2. [môi] thiện cảm, cảm tình, năng khiếu, khiếu, khát vọng, ham thích.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sóc

1) Dorf m, Gemeinde f;

2) (động) Einhörnchen.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con sóc

[DE] Sciurin

[EN] sciurine

[VI] con sóc