TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham vọng

tham vọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng cao vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoài bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khát vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tham vọng

 ambitious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tham vọng

GeltungsbedürfnisGeltungstrieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrgeiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einsteins Ehrgeiz macht auf Besso tiefen Eindruck.

Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Besso.

Denn die Vervielfachung der Erfolge muß in einer solchen Welt geteilt werden durch die Verminderung des Ehrgeizes.

Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso is dazzled by Einstein’s ambition.

Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Beso.

But at a price. For in such a world, the multiplication of achievements is partly divided by the diminishment of ambition.

Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ambition

Tham vọng, cuồng vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GeltungsbedürfnisGeltungstrieb /der/

tham vọng;

Ehrgeiz /der/

tham vọng; lòng cao vọng; hoài bão; khát vọng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambitious /xây dựng/

tham vọng