Việt
tham vọng
lòng cao vọng
hoài bão
khát vọng
cuồng vọng
Anh
ambitious
ambition
Đức
GeltungsbedürfnisGeltungstrieb
Ehrgeiz
Einsteins Ehrgeiz macht auf Besso tiefen Eindruck.
Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Besso.
Denn die Vervielfachung der Erfolge muß in einer solchen Welt geteilt werden durch die Verminderung des Ehrgeizes.
Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.
Besso is dazzled by Einstein’s ambition.
Tham vọng của Einstein đã gây một ấn tượng sâu đậm nơi Beso.
But at a price. For in such a world, the multiplication of achievements is partly divided by the diminishment of ambition.
Tham vọng, cuồng vọng
GeltungsbedürfnisGeltungstrieb /der/
tham vọng;
Ehrgeiz /der/
tham vọng; lòng cao vọng; hoài bão; khát vọng;
ambitious /xây dựng/