Việt
sự nghiêng
sự xiên
bờ dốc
nơi có độ nghiêng
Anh
scraping
shaping
Đức
Abböschung
Skarpierung
Pháp
ecrêtement
Abböschung,Skarpierung /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Abböschung; Skarpierung
[EN] scraping; shaping
[FR] ecrêtement
Abböschung,Skarpierung
Abböschung /die; -, -en/
sự nghiêng; sự xiên;
bờ dốc; nơi có độ nghiêng;