Bord /lên tàu, lên thuyền, lên phi cơ; Passagiere an Bord nehmen/
đón hành khách lên tàu hay lên máy bay;
tất cả mọi người lên tàu! : alle Mann an Bord! từ tàu thuyền rơi xuống nước : über Bord (tiếng kêu trong tình trạng khẩn cấp) chuẩn bị rời tàu! : Mann über Bord! từ bỏ, vứt đi, bỏ đi, thải đi : etw. über Bord werfen không còn thận trọng nữa : alle Vorsicht über Bord werfen rời tàu, rời thuyền, rời máy bay. : von Bord gehen