Bord I /m -(e)s,/
1. thành, mạn [tầu, thuyền], thành [xe] an Bord I trên [tàu, xe, máy bay]; an Bord I géhen lên tàu; an Bord I nehmen lấy lên tàu; frei an Bord I (thương mại) chỏ đén tận tàu; an Bord I légen 1. đặt dọc theo thành tàu; 2. đi đánh tàu; über Bord I gehen hy sinh, chết; 2. coonic, thanh gò; mái đua, [cái] thanh màn, lao màn.