TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng giấy bồi

bìa cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy bồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được làm bằng bìa cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng giấy bồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng giấy bồi

 paperboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paperboard /hóa học & vật liệu/

bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi

Tấm bìa cactông cứng và dày, gồm các lớp giấy hoặc bột giấy được nén lại. Từ tương đương PASTEBOARD. 2. liên quan đến hoặc làm bằng bìa cứng, giấy bồi.

1. a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.?2. relating to or made of paperboard.relating to or made of paperboard.

 paperboard

bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi