Việt
rùng đón gô
rừng lấy gỗ
Anh
board
Đức
Schlagholz
Pháp
batte
Schlagholz /n -es, -hölzer/
rùng đón gô, rừng lấy gỗ; Schlag
Schlagholz /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlagholz
[EN] board
[FR] batte