TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modum

mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

modum

module

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

modum

Modum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modum /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, D_KHÍ/

[EN] (bộ phận giàn khoan xa bờ) module

[VI] mođun

Modum /m/CNSX/

[EN] module

[VI] mođun

Modum /m/CNSX/

[EN] module

[VI] mođun (thiết bị gia công chất dẻo)

Modum /m/Đ_KHIỂN/

[EN] module

[VI] mođun

Modum /m/CT_MÁY/

[EN] module, modulus

[VI] mođun

Modum /m/VT&RĐ/

[EN] module

[VI] mođun

Modum /m/V_THÔNG/

[EN] board

[VI] tấm mạch