TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mođun

mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mođun con

mođun con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mođun

module

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mođun con

submodule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mođun

Unterteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutbetrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mođun con

Teilmodul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Makromoleküle sind die Grundbausteine der Kunststoffe.

Các đại phân tử là những mođun cơ bản của chất dẻo.

Die Monomerbausteine werden statistisch in der Polymerkette verteilt.

Các mođun kết cấu monomer được phân chia bất định trong mạch polymer.

Der MonomerbausteinVinylchlorid des PVC (Bild 2) ist unsymmetrisch aufgebaut.

Mođun đơn thể vinylchlorid của PVC(Hình 2) có cấu trúc không đối xứng.

Bei den Polyamiden gibt es je nach den verwendeten monomeren Bausteinen verschiedene Typen.

Có nhiều loại polyamid khác nhau tùy theo các mođun monomer được sử dụng.

Die Molekülbausteine (Bild 2) sind so aufgebaut, dass sie sich kaum ordnen können.

Các mođun phân tử (Hình 2) được cấu tạo như thế hầu như không thể tự sắp xếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteil /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] module

[VI] mođun

Modul /nt/M_TÍNH/

[EN] module

[VI] (thuộc) mođun

modular /adj/M_TÍNH, CNSX/

[EN] modular

[VI] mođun

Modum /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, D_KHÍ/

[EN] (bộ phận giàn khoan xa bờ) module

[VI] mođun

Modum /m/CNSX/

[EN] module

[VI] mođun

Modum /m/CNSX/

[EN] module

[VI] mođun (thiết bị gia công chất dẻo)

Modum /m/Đ_KHIỂN/

[EN] module

[VI] mođun

Modum /m/CT_MÁY/

[EN] module, modulus

[VI] mođun

Modum /m/VT&RĐ/

[EN] module

[VI] mođun

Baustein /m/Đ_TỬ, CNSX, TH_LỰC/

[EN] module

[VI] mođun

Absolutbetrag /m/TOÁN/

[EN] modulus

[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)

Absolutwert /m/TOÁN/

[EN] modulus

[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)

Modulus /m/TOÁN/

[EN] modulus

[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)

Teilmodul /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] submodule

[VI] mođun con