TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsteigen

bắt tay vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho lên tàu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự cho lên tàu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước lên xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén trèo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén leo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùn vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsteigen

Embark

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Embarking

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

board

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einsteigen

Einsteigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsteigen und Einfahren in Behälter, Silos und enge Räume sind gefährliche Arbeiten nach § 8 der Unfallverhütungsvorschrift (BGV A1) und § 22 des Jugendarbeitsschutzgesetzes.

Leo vào và làm việc trong bình chứa, xi-lô và ở nơi hẹp là các công việc nguy hiểm theo như điều § 8 của luật Phòng tránh nguy hiểm (BGV A1) và điều § 22 của luật Bảo vệ người lao động dưới tuổi vị thành niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte vom einsteigen!

xin mời lên xe ở cửa trước!

die Diebe sind über den Balkon in das Haus eingestiegen

những tên trộm đã leo qua ban công vào nhà.

er ist in die Firma ein gestiegen

ông ấy đã hùn vốn vào công ty.

er ist {voll] in die Politik eingestiegen

ông ấy đã chuyển (hoàn toàn) sang hoạt động chính trị. 5. (Bergsteigen) leo lên núi, trèo lên đoạn dốc. 6. (Sport) tấn công đối thủ một cách thô bạo; der Spieler ist hart eingestiegen: cầu thủ ấy đã bị tấn công một cách thô bạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsteigen /(st. V.; ist)/

bước lên xe; leo lên xe;

bitte vom einsteigen! : xin mời lên xe ở cửa trước!

einsteigen /(st. V.; ist)/

lén trèo vào; lén leo vào;

die Diebe sind über den Balkon in das Haus eingestiegen : những tên trộm đã leo qua ban công vào nhà.

einsteigen /(st. V.; ist)/

(ugs ) tham gia đầu tư; hùn vốn;

er ist in die Firma ein gestiegen : ông ấy đã hùn vốn vào công ty.

einsteigen /(st. V.; ist)/

(ugs ) tham gia hoạt động;

er ist {voll] in die Politik eingestiegen : ông ấy đã chuyển (hoàn toàn) sang hoạt động chính trị. 5. (Bergsteigen) leo lên núi, trèo lên đoạn dốc. 6. (Sport) tấn công đối thủ một cách thô bạo; der Spieler ist hart eingestiegen: cầu thủ ấy đã bị tấn công một cách thô bạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsteigen /vi (s)/

đi vào, vào, lên (tầu); einsteigen / (đưòng sắt) môi vào chỗ! mòi lên tàu!.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einsteigen

board

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Einsteigen

[DE] Einsteigen

[EN] Embark

[VI] bắt tay vào, cho lên tàu

Einsteigen

[DE] Einsteigen

[EN] Embarking

[VI] sự cho lên tàu, bắt tay vào