einsteigen /(st. V.; ist)/
(ugs ) tham gia hoạt động;
ông ấy đã chuyển (hoàn toàn) sang hoạt động chính trị. 5. (Bergsteigen) leo lên núi, trèo lên đoạn dốc. 6. (Sport) tấn công đối thủ một cách thô bạo; der Spieler ist hart eingestiegen: cầu thủ ấy đã bị tấn công một cách thô bạo. : er ist {voll] in die Politik eingestiegen