Việt
tham gia đầu tư
hùn vốn
Đức
einsteigen
er ist in die Firma ein gestiegen
ông ấy đã hùn vốn vào công ty.
einsteigen /(st. V.; ist)/
(ugs ) tham gia đầu tư; hùn vốn;
ông ấy đã hùn vốn vào công ty. : er ist in die Firma ein gestiegen