Vormerkung /f =, -en/
sự] đăng kí trưóc, đặt hàng; đơn xin, giấy dật hàng.
Bestellung /f =, -en/
1. [sự] đặt hàng; [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác; au/ Bestellung để đặt hàng; eine - machen đặt hàng; 2. xem Bestéllgang; 4. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm; 5. [sự] canh tác, cày cấy, cày bừa.
beziehen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;
bestellen /vt/
1. (mit D) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt; 2. (bei D) đặt hàng, đặt làm, đặt mua; 3. môi, gọi, bảo, sai (khiến, sai bảo, sai khién) đến; 4. truyền, chuyển, giao, trao, chuyển đến, dưa đén, đem đến, mang đén; 5. định trUóc, ắn định, qui định, xét định, bổ nhiệm; 6. cày bùa, cày cấy, làm đất, canh tác.