Việt
đặt hàng
xem Bestéllgang
bổ nhiệm
bổ nhậm
canh tác
cày cấy
cày bừa.
Đức
Bestellung
au/ Bestellung
để đặt hàng;
Bestellung /f =, -en/
1. [sự] đặt hàng; [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác; au/ Bestellung để đặt hàng; eine - machen đặt hàng; 2. xem Bestéllgang; 4. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm; 5. [sự] canh tác, cày cấy, cày bừa.