Việt
đăng kí trưóc
đặt hàng
sự ghi chú
sự ghi nhận
sự đăng ký trước
sự đặt trước
điều ghi chép
điều ghi chú
Đức
Vormerkung
Vormerkung /die; -, -en/
sự ghi chú; sự ghi nhận;
sự đăng ký trước; sự đặt trước;
điều ghi chép; điều ghi chú;
Vormerkung /f =, -en/
sự] đăng kí trưóc, đặt hàng; đơn xin, giấy dật hàng.