TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bê tông vận chuyển

Bê tông vận chuyển

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đặt hàng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

giấy giao hàng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bê tông vận chuyển

ready-mixed concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

order

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bill of delivery

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bê tông vận chuyển

Transportbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bestellung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lieferschein

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Transportbeton

[VI] Bê tông vận chuyển

[EN] ready-mixed concrete

Transportbeton,Bestellung

[VI] Bê tông vận chuyển, đặt hàng

[EN] ready-mixed concrete, order

Transportbeton,Lieferschein

[VI] Bê tông vận chuyển, giấy giao hàng

[EN] ready-mixed concrete, bill of delivery