TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provision

hoa hồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắc phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

provision

Provision

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Makler erhielt eine Provision von 10 %

người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provision /[provi'zio:n], die; -, -en/

(Kauửnannsspr ) tiền hoa hồng;

der Makler erhielt eine Provision von 10 % : người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%.

Provision /[provi'zio:n], die; -, -en/

(kath Kirche) sự phong chức; sự sắc phong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provision /f =, -en (tài chính)/

tiền] hoa hồng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Provision

[EN] provision

[VI] Tiền hoa hồng

Provision

[EN] provision

[VI] hoa hồng