Việt
hoa hồng.
tiền hoa hồng
sự phong chức
sự sắc phong
Đức
Provision
der Makler erhielt eine Provision von 10 %
người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%.
Provision /[provi'zio:n], die; -, -en/
(Kauửnannsspr ) tiền hoa hồng;
der Makler erhielt eine Provision von 10 % : người môi giỗi nhận được khoản hoa.hồng là 10%.
(kath Kirche) sự phong chức; sự sắc phong;
Provision /f =, -en (tài chính)/
tiền] hoa hồng.
[EN] provision
[VI] Tiền hoa hồng
[VI] hoa hồng