TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức cho phép

mức cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức cho phép

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acceptable level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức cho phép

Zulage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie betragen bei Ottomotoren bis zu 0,15 % und bei Dieselmotoren bis zu 0,07 %.

Mức cho phép ở động cơ Otto là 0,15% và ở động cơ diesel là 0,07%.

Die Nebenschlusswicklung verstärkt das Drehmoment der Reihenschlusswicklung, vermindert jedoch das unzulässig starke Hochdrehen des Ankers bei Entlastung (Bild 1c).

Cuộn kích từ song song bổ sung thêm momen khởi động cho cuộn kích từ nối tiếp và giảm sự quay nhanh quá mức cho phép của phần ứng khi giảm tải (Hình 1c).

… bei Entlastung des Startermotors die Drehzahl des Ankers begrenzt wird und er somit keine unzulässig hohen Drehzahlen erreicht.

Khi động cơ của thiết bị khởi động giảm tải, tốc độ quay của phần ứng được giới hạn và do đó động cơ không thể quay với số vòng quá mức cho phép.

Um den Starter, das Ritzel und den Zahnkranz keinen unzulässig großen Belastungen auszusetzen, ist die Kupplung so ausgelegt, dass sie nach Erreichen eines maximal zulässigen Drehmomentes durchrutscht (Überlastkupplung).

Để cho thiết bị khởi động, bánh răng nhỏ và vành răng bánh đà không phải chịu tải vượt mức cho phép, bộ ly hợp được thiết kế để có thể trượt sau khi đạt được momen xoắn cho phép tối đa (ly hợp quá tải).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Überschreitung dreht die Kupplung durch.

Khi momen xoắn vượt quá mức cho phép thì ly hợp sẽ tự trượt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptable level

mức cho phép

 acceptable level /điện lạnh/

mức cho phép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zulage /f/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] mức cho phép