Unterstützung /die; -, -en/
tiền trợ cấp;
Unterstützungsgeld /das/
tiền trợ cấp;
Subsidium /das; -s, ...ien/
(veraltet) tiền cứu trợ;
tiền trợ cấp (Beistand, Unterstützung);
Existenzgründ /la.ge, die/
tiền trợ cấp;
tiền cấp dưỡng;
khoản tiền sinh sống;
Beihilfe /die; -, -n/
tiền trợ cấp;
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ về vật chất (Geldunter - stützung, materielle Hilfe);
Zuschuss /der; -es, Zuschüsse/
khoản tiền phụ cấp;
tiền trợ cấp;
khoản tiền bổ sung;
khoản hỗ trợ;