TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quân nhu

quân nhu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cung ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiếp tế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền trợ cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhu cầu quân sự

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu cầu quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quân nhu

 ordnance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quân nhu

Armeebedarf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Intendantur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhu cầu quân sự

Kriegsbedarf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supply

sự cung cấp, sự cung ứng, sự tiếp tế, kho cung cấp, nguồn dự trữ, quân nhu, tiền trợ cấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kriegsbedarf /m -(e/

1. nhu cầu quân sự, quân nhu; 2. dự trữ quân sự; Kriegs

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quân nhu

Armeebedarf m; Intendantur f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordnance

quân nhu

Các vũ khí, chất nổ, chất hóa học sử dụng trong chiến tranh cũng như các thiết bị sử dụng và cung cấp cho những loại đó.

The weapons, explosives, chemicals, and ammunition used in warfare, as well as the equipment and supplies used to service any of these items.