TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ordnance

quân nhu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ordnance

 ordnance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordnance

quân nhu

Các vũ khí, chất nổ, chất hóa học sử dụng trong chiến tranh cũng như các thiết bị sử dụng và cung cấp cho những loại đó.

The weapons, explosives, chemicals, and ammunition used in warfare, as well as the equipment and supplies used to service any of these items.