pension
(pensionable) : tien cap dưỡng, tiền trợ cắp IHC] disability pension - trợ cap tật nguyền, trợ cấp mất sức lao động - government pension - tiên hưu trí chinh phù cấp - old age pension - trợ cấp tuồi già - old age pension fund - quỹ trợ cap tuói giá - retiring pension - trợ cấp hưu, (q.sự) lương phục viên - pensionable age - tuõi vê hưu - pensionable emoluments - hưu liễm.