Việt
tiền trợ cấp
sự hỗ trợ
sự giúp đỡ về vật chất
Đức
Beihilfe
Beihilfe /die; -, -n/
tiền trợ cấp; sự hỗ trợ; sự giúp đỡ về vật chất (Geldunter - stützung, materielle Hilfe);