Việt
trợ cấp
phụ cáp
cắp phí
tài trợ.
tiền viện trợ
khoản viện trợ cho đồng minh
tiền cứu trợ
tiền trợ cấp
Đức
Subsidium
Subsidium /das; -s, ...ien/
(PL) (Politik veraltet) tiền viện trợ; khoản viện trợ cho đồng minh;
(veraltet) tiền cứu trợ; tiền trợ cấp (Beistand, Unterstützung);
Subsidium /n -s, -dien (tài chính)/
khoản, món, tiền] trợ cấp, phụ cáp, cắp phí, tài trợ.