Việt
tính yếu
phóng dật
lượng dư
dung sai
khe hở cạnh
khoảng chạy chết
hành trình chết
Anh
slackness
laxity
looseness
allowance
backlash
clearance
play
Đức
Spiel
Spiel /nt/CT_MÁY/
[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness
[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết
laxity, slackness, looseness