TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

certificat

certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

user certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

certificat

Benutzer-Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bescheinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

certificat

certificat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Certificat d’études (primaires), d’aptitude professionnelle, de licence, de capacité en droit

Văn bằng tiểu học, nghề nghiệp, bằng củ nhăn, trình dộ luật khoa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificat /IT-TECH/

[DE] Benutzer-Zertifikat; Zertifikat

[EN] certificate; user certificate

[FR] certificat

certificat /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

certificat /FISCHERIES/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

certificat /AGRI/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

certificat

certificat [sERtifika] n. m. 1. Giây chúng nhận, chúng chỉ. Certificat de bonne conduite: Giấy chúng nhận hạnh kiểm tốt. Avoir de bons certificats: Có chứng chỉ tốt. Certificat de travail: Chứng chỉ lao dộng. 2. Bằng, văn bằng. Certificat d’études (primaires), d’aptitude professionnelle, de licence, de capacité en droit: Văn bằng tiểu học, nghề nghiệp, bằng củ nhăn, trình dộ luật khoa. certificateur [seRtifîkatœR] n. m. LUẬT Ngubi chúng nhận, bảo chứng.