certificat
certificat [sERtifika] n. m. 1. Giây chúng nhận, chúng chỉ. Certificat de bonne conduite: Giấy chúng nhận hạnh kiểm tốt. Avoir de bons certificats: Có chứng chỉ tốt. Certificat de travail: Chứng chỉ lao dộng. 2. Bằng, văn bằng. Certificat d’études (primaires), d’aptitude professionnelle, de licence, de capacité en droit: Văn bằng tiểu học, nghề nghiệp, bằng củ nhăn, trình dộ luật khoa. certificateur [seRtifîkatœR] n. m. LUẬT Ngubi chúng nhận, bảo chứng.