TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 equal

bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

như nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng thuyền trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 equal

 equal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master's certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equal /toán & tin/

bằng (=)

 equal

bằng nhau

 equal, sample /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

như nhau

master's certificate, equal

bằng thuyền trưởng (hồ sơ)