Việt
bằng
bằng nhau
như nhau
bằng thuyền trưởng
Anh
equal
sample
master's certificate
equal /toán & tin/
bằng (=)
equal, sample /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
master's certificate, equal
bằng thuyền trưởng (hồ sơ)