Việt
theo kiểu
với
bằng
theo lối
theo cách thức
Đức
stilgerecht
zu
wie
Der Gasgenerator wirkt je nach Bauart des Gurtstraffers
Tùy theo kiểu thiết kế bộ phận siết đai, bộ tạo khí sẽ tác động:
Gut, je nach Bauform
Tốt, tùy theo kiểu van
je nach Bauart
Tùy theo kiểu máy đo
Mittel bis schlecht, je nach Bauform
Trung bình đến kém, tùy theo kiểu van
Je nach Ausführung mittelmäßig bis gut
Tùy theo kiểu thiết kế từ trung bình đến tốt
zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi
mich stört nur, wie er es macht
tôi chỉ bực với cái cách mà nó làm.
zu /meiiĩer>)Zeit/
(chỉ cách thức) với; bằng; theo kiểu;
: zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi
wie /(Adv.)/
(trong mối quan hệ) theo kiểu; theo lối; theo cách thức;
tôi chỉ bực với cái cách mà nó làm. : mich stört nur, wie er es macht
stilgerecht /a/
theo kiểu [cách]; quá mót, quá tân thòi.