TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo kiểu

theo kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo kiểu

stilgerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gasgenerator wirkt je nach Bauart des Gurtstraffers

Tùy theo kiểu thiết kế bộ phận siết đai, bộ tạo khí sẽ tác động:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut, je nach Bauform

Tốt, tùy theo kiểu van

je nach Bauart

Tùy theo kiểu máy đo

Mittel bis schlecht, je nach Bauform

Trung bình đến kém, tùy theo kiểu van

Je nach Ausführung mittelmäßig bis gut

Tùy theo kiểu thiết kế từ trung bình đến tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi

mich stört nur, wie er es macht

tôi chỉ bực với cái cách mà nó làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu /meiiĩer>)Zeit/

(chỉ cách thức) với; bằng; theo kiểu;

: zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi

wie /(Adv.)/

(trong mối quan hệ) theo kiểu; theo lối; theo cách thức;

tôi chỉ bực với cái cách mà nó làm. : mich stört nur, wie er es macht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stilgerecht /a/

theo kiểu [cách]; quá mót, quá tân thòi.