durch /I prp (A/
I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;