TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng sức

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng sức

ebenbürtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Windkraftmaschinen, wie windgetriebe Generatoren

Động cơ chạy bằng sức gió, như máy phát điện chạy bằng sức gió

Wasserkraftmaschinen, wie Wasserturbinen

Động cơ chạy bằng sức nước, như tua bin nước.

Verschiedene Endmaße lassen sich unter Druck aneinanderreihen (Anschie­ ben) und zu einem gesuchten Maß kombinieren.

Những căn mẫu đo (với kích thước) khác nhau có thể được ghép lại bằng sức ép để tạo thành kích thước mong muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein ebenbürtiger

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ebenbürtig /[-byrtig] (Adj.)/

bằng; vừa; ngang tài; ngang sức; cân sức; bằng sức;

: jmdm. ein ebenbürtiger