TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittels

prp nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mittels

mittels

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Winkelprüfung mittels Universalwinkelmesser

Kiểm tra góc với thước đo góc vạn năng

Lackieren mittels Rotationszerstäuber

Sơn bằng máy phun sương quay

 Verarbeitung mittels Schichtpressen

 Gia công bằng ép lớp

 Auskleiden mittels GFK-Beschichtung

 Phủ bọc bằng lớp nhựa gia cường bằng sợi thủy tinh

Der Auftrag der Lacke erfolgt mittels Sprühpistolen per Hand (Bild 1) oder in automatisierten Lackierstraßen mittels Robotern.

Sơn được phủ với súng phun bằng tay (Hình 1) hoặc trên dây chuyền tự động với các robot.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittels

prp (G) nhò, bằng, do, nhò cách, bằng cách.