Việt
prp nhò
bằng
do
nhò cách
bằng cách.
Đức
mittels
Winkelprüfung mittels Universalwinkelmesser
Kiểm tra góc với thước đo góc vạn năng
Lackieren mittels Rotationszerstäuber
Sơn bằng máy phun sương quay
Verarbeitung mittels Schichtpressen
Gia công bằng ép lớp
Auskleiden mittels GFK-Beschichtung
Phủ bọc bằng lớp nhựa gia cường bằng sợi thủy tinh
Der Auftrag der Lacke erfolgt mittels Sprühpistolen per Hand (Bild 1) oder in automatisierten Lackierstraßen mittels Robotern.
Sơn được phủ với súng phun bằng tay (Hình 1) hoặc trên dây chuyền tự động với các robot.
prp (G) nhò, bằng, do, nhò cách, bằng cách.