be /find.lieh (Adj.) (Papierdt)/
ở tại;
hiện có;
hiện hüu (vorhanden);
số tiền đang có trong két đã bị đánh cắp : das in der Kasse befindliche Geld wurde gestohlen gói bưu phẩm đang được vận chuyển trên dường. : das unterwegs befindliche Paket
auf /[auf] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/
(nói về không gian) (mit Dativ) trên;
ở phía trên;
ở nơi;
chỗ (hào);
trong;
do ở;
ở tại;
bởi;
bằng;
ngồi trên .lưng ngựa : auf dem Pferd sitzen đáp xuống mặt trăng : auf dem Mond landen ở lại trong phòng : auf seinem Zimmer bleiben làm việc ở bưu điện : auf der Post arbeiten đang nghi phép. : auf Urlaub sein