Việt
ở tại
hiện có
hiện hüu
Đức
be
das in der Kasse befindliche Geld wurde gestohlen
số tiền đang có trong két đã bị đánh cắp
das unterwegs befindliche Paket
gói bưu phẩm đang được vận chuyển trên dường.
be /find.lieh (Adj.) (Papierdt)/
ở tại; hiện có; hiện hüu (vorhanden);
số tiền đang có trong két đã bị đánh cắp : das in der Kasse befindliche Geld wurde gestohlen gói bưu phẩm đang được vận chuyển trên dường. : das unterwegs befindliche Paket