TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện hüu

ở tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện hüu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiện hüu

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das in der Kasse befindliche Geld wurde gestohlen

số tiền đang có trong két đã bị đánh cắp

das unterwegs befindliche Paket

gói bưu phẩm đang được vận chuyển trên dường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /find.lieh (Adj.) (Papierdt)/

ở tại; hiện có; hiện hüu (vorhanden);

số tiền đang có trong két đã bị đánh cắp : das in der Kasse befindliche Geld wurde gestohlen gói bưu phẩm đang được vận chuyển trên dường. : das unterwegs befindliche Paket