TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

above

ở trên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Trên

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ở phía trên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cao hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ở trên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

above

above

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

upper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

above

Über

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

above,upper

Trên

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Above

Ở trên.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Above

Trên, ở trên

Từ điển toán học Anh-Việt

above

ở trên, cao hơn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oben

above

oberhalb

above

über

above

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

above

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Above

[DE] Über

[EN] Above

[VI] ở phía trên

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

above

above

ad. at a higher place