TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

upper

trên ~ side cánh biên trên ~ cretaceous thượng creta ~ foreshore phần phía trên bãi biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuông liệu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Trên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cận trên / cận dưới

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nơron vận động trên

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

upper

upper

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

above

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lower limit

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

motor neuron

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
shoe upper

shoe upper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

upper

abobere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Obermaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
shoe upper

Oberteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuhoberteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

upper

tige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
shoe upper

dessus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dessus de chaussure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His had “Johann” carved in the upper right.

Bàn của ông, góc trên cùng bên phải có khắc chữ ” Johann”.

Here, the storeys of the rough-stone houses are joined by outdoor stairs and galleries, while the upper gables gape and open to the winds. Moss grows between the stone slabs of the roofs.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống. Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

motor neuron,upper

nơron vận động trên

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

upper,lower limit /n/MATH/

upper, lower limit

cận trên / cận dưới

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

above,upper

Trên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upper /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Obermaterial

[EN] upper

[FR] tige

shoe upper,upper /INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Oberteil; Schuhoberteil

[EN] shoe upper; upper

[FR] dessus; dessus de chaussure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upper

chuông liệu nhỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abobere

upper

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upper

trên (phân tầng ) ~ side cánh biên trên ~ cretaceous thượng creta ~ foreshore phần phía trên bãi biển