Việt
trên ~ side cánh biên trên ~ cretaceous thượng creta ~ foreshore phần phía trên bãi biển
chuông liệu nhỏ
Trên
cận trên / cận dưới
nơron vận động trên
Anh
upper
above
lower limit
motor neuron
shoe upper
Đức
abobere
Obermaterial
Oberteil
Schuhoberteil
Pháp
tige
dessus
dessus de chaussure
His had “Johann” carved in the upper right.
Bàn của ông, góc trên cùng bên phải có khắc chữ ” Johann”.
Here, the storeys of the rough-stone houses are joined by outdoor stairs and galleries, while the upper gables gape and open to the winds. Moss grows between the stone slabs of the roofs.
Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống. Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.
motor neuron,upper
upper,lower limit /n/MATH/
upper, lower limit
above,upper
upper /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Obermaterial
[EN] upper
[FR] tige
shoe upper,upper /INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Oberteil; Schuhoberteil
[EN] shoe upper; upper
[FR] dessus; dessus de chaussure
trên (phân tầng ) ~ side cánh biên trên ~ cretaceous thượng creta ~ foreshore phần phía trên bãi biển