TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên cao

trên cao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên nóc máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nằm trên mặt đất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trên cao

aloft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

overhead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aboveground

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

trên cao

über Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überland-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berirdisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben viel Bodenfreiheit, große Federwege, eine hochgelegte Auspuffanlage und die Reifen haben ein grobes Stollenprofil.

Xe có khoảng sáng gầm xe và khoảng hành trình lò xo lớn, bộ xả khí thải lắp trên cao và lốp xe có gai lốp núm thô.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Weiter oben zieht ein Vogel, der nur als winziger schwarzer Fleck auszumachen ist, langsam seine Kreise am Himmel.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberer Grenzwert (High), offen, ein

Trị số giới hạn trên (cao), mở, bật

Bei Einstellern ist über die linke obere Ecke ein Pfeil gelegt.

Ở bộ hiệu chỉnh có một mũi tên ở trên bên trái góc trên cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schloss liegt ober halb von Heidelberg

lâu đài ở trên vùng Heidelberg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochstehend /a/

1. trên, ỏ [phía] trên, trên cao, trên cùng, thượng, thượng nguồn; 2. [được] đặt trên cao; 3. (in) dòng cao.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Aboveground

Nằm trên mặt đất, trên cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberhalb /(Adv.)/

(dùng với giới từ “von“) cao hơn; trên cao;

lâu đài ở trên vùng Heidelberg. : das Schloss liegt ober halb von Heidelberg

berirdisch /(Adj.)/

trên cao; trên mặt đất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

über Kopf /adv/CT_MÁY/

[EN] overhead

[VI] trên cao, trên trần

Überland- /pref/ÔTÔ/

[EN] overhead

[VI] trên cao, trên nóc máy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aloft

trên cao